國際學生產學合作專班-課程總表 (Tổng thời khóa biểu--Lớp chuyên ban-Hợp tác sản xuất--sinh viên Quốc Tế) |
||||||
學年度 ( Năm học) |
111 | 112 | 113 | |||
總表 (Tổng thời khóa biểu) |
(檔案格式:PDF) |
(檔案格式:PDF) |
(檔案格式:PDF) |
113入學 國際學生產學合作專班-學期課表 Lịch học--Lớp chuyên ban-Hợp tác sản xuất--sinh viên Quốc Tế---Nhập học năm 113 |
|||
學 年 度 ( Năm học) |
113 | 114 | 115 |
上 學 期 ( học kỳ I) |
甲班 | ||
(檔案格式:PDF) |
|||
乙班 | |||
(檔案格式:PDF) |
|||
下 學 期 (học kỳ II) |
甲班 | ||
乙班 | |||
112入學 國際學生產學合作專班-學期課表 Lịch học--Lớp chuyên ban-Hợp tác sản xuất--sinh viên Quốc Tế---Nhập học năm 112 |
|||
學 年 度 ( Năm học) |
112 | 113 | 114 |
上 學 期 ( học kỳ I) |
(檔案格式:PDF) |
(檔案格式:PDF) |
|
下 學 期 (học kỳ II) |
(檔案格式:PDF) |
||
111入學 國際學生產學合作專班-學期課表Lịch học--Lớp chuyên ban-Hợp tác sản xuất--sinh viên Quốc Tế---Nhập học năm 111 |
|||
學 年 度 ( Năm học) |
111 | 112 | 113 |
上 學 期 ( học kỳ I) |
(檔案格式:PDF) |
(檔案格式:PDF) |
|
下 學 期 (học kỳ II) |
(檔案格式:PDF) |
(檔案格式:PDF) |